Các tiêu chuẩn Việt Nam về Gas (LPG)
STT | Tên văn bản | Nội dung & phạm vi áp dụng | Năm ban hành | Cơ quan ban hành |
ĐƠN VỊ SẢN XUẤT KINH DOANH GAS | ||||
1 | TCVN 5684 | An toàn cháy các công trình dầu mỏ-yêu cầu chung | 2003 | Bộ KHCN & Môi trường |
2 | QĐ36/2006/QĐ-BCN | Qui chế kỹ thuật an toàn về nạp khí dầu mỏ hóa lỏng vào chai | 2006 | Bộ Công nghiệp |
CỬA HÀNG ĐẠI LÝ KINH DOANH GAS | ||||
3 | TCVN 6223 | Cửa hàng khí đốt hóa lỏng - yêu cầu chung về an toàn | 1996 | Bộ KHCN & Môi trường |
BẢO QUẢN - VẬN CHUYỂN GAS | ||||
4 | TCVN 6304 | Chai chứa khí đốt hóa lỏng yêu cầu an toàn trong bảo quản, xếp dỡ và vận chuyển | 1997 | Bộ KHCN & Môi trường |
5 | TCVN 6484 | Khí đốt hóa lỏng (LPG) - Xe bồn vận chuyển - Yêu cầu an toàn về thiết kế, chế tạo và sử dụng | 1999 | Bộ KHCN & Môi trường |
HỆ THỐNG CUNG CẤP GAS TẠI NƠI TIÊU THỤ | ||||
6 | TCVN 6486 | Khí đốt hóa lỏng - Tồn chứa dưới áp suất - Vị trí, thiết kế, dung lượng và lắp đặt | 1999 | Bộ KHCN & Môi trường |
7 | TCVN 7441 | Hệ thống cung cấp LPG tại nơi tiêu thụ - Yêu cầu thiết kế, lắp đặt và vận hành | 2004 | Bộ KHCN & Môi trường |
TRẠM NẠP GAS CHO PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ | ||||
8 | TCN 88:2005 | Trạm nạp nhiên liệu LPG cho các phương tiện giao thông đường bộ - Yêu cầu thiết kế, lắp đặt và vận hành | 2005 | Bộ thương mại |
BÌNH GAS | ||||
9 | TCVN 6153 | Bình chịu áp lực yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo | 1996 | Bộ KHCN & Môi trường |
10 | TCVN 6154 | Bình chịu áp lực yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, phương pháp thử | 1996 | Bộ KHCN & Môi trường |
11 | TCVN 6155 | Bình chịu áp lực yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa | 1996 | Bộ KHCN & Môi trường |
12 | TCVN 6156 | Bình chịu áp lực yêu cầu kỹ thuật an toàn về tắp đặt, sử dụng, sửa chữa, phương pháp thử | 1996 | Bộ KHCN & Môi trường |
13 | TCVN 6290 - ISO 10463 | Chai chứa khí - Chai chứa khí vĩnh cữu - kiểm tra tại thời điểm nạp khí | 1997 | Bộ KHCN & Môi trường |
14 | TCVN 6291 - ISO 448 | Chai chứa khí - Chai chứa khí dùng trong công nghiệp - Ghi nhãn để nhận biết khí chứa | 1997 | Bộ KHCN & Môi trường |
15 | TCVN 6292 - ISO 4706 | Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn có thể nạp lại | 1997 | Bộ KHCN & Môi trường |
16 | TCVN 6294 - ISO 14060 | Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép cacbon hàn - kiểm tra & thử định kỳ | 1997 | Bộ KHCN & Môi trường |
17 | TCVN 6485 | Khí đốt hóa lỏng (LPG) - Nạp khí vào chai có dung tích đến 150lít - Yêu cầu an toàn | 1999 | Bộ KHCN & Môi trường |
CNC
Today Visitors | 227 | |
Total Visitors | 194012 | |
Online Visitors | 19 |